Сөз байлыгы

Тактоочторду үйрөнүңүз – вьетнамча

về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
үйгө
Эскергич үйгө келет, ойлогуна.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ушунда
Ал үйгө чыкып, ушунда отурат.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
узак
Мен бекем күтүү көзөнөндө узак күттүм.
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
асыкпай
Иш мага асыкпай болуп барат.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
төмөнгө
Алар мага төмөнгө карап жатат.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
бир жерде
Зайык бир жерде жашырган.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
эртең
Эч ким билбейт эртең эмне болот.
tại sao
Trẻ em muốn biết tại sao mọi thứ lại như vậy.
эмнеге
Балдар эмнеге барыбыр булдай болгонун билгиш каалайт.
đi
Anh ấy mang con mồi đi.
аркасына
Ал жалбыракты аркасына алат.
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
кайда
Сен кайда?
đến đâu
Chuyến đi này đến đâu?
кайга
Саяхат кайга барат?
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
өтө көп
Бул бала өтө көп ач.