Žodynas

Išmokite būdvardžius – vietnamiečių

hấp dẫn
câu chuyện hấp dẫn
įdomus
įdomi istorija
mới
pháo hoa mới
naujas
nauji fejerverkai
thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
tiesus
tiesus šimpanzė
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
neribotas
neribotas sandėliavimas
bản địa
trái cây bản địa
rūkas
rūkas oras
nhiều
nhiều vốn
daug
daug kapitalo
thật
tình bạn thật
tikras
tikra draugystė
cô đơn
góa phụ cô đơn
vienišas
vienišas našlys
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
maišomas
trys maišomi kūdikiai
hàng năm
lễ hội hàng năm
kasmetinis
kasmetinis karnavalas
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
pašėlęs
pašėlusi moteris
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
karštas
karšta reakcija