शब्दसंग्रह

क्रियापद शिका – व्हिएतनामी

chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
बाहेर जाणे
पडजडील लोक बाहेर जात आहे.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
निर्मिती करणे
आम्ही एकत्र सुंदर संघ निर्मिती करतो.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
उचलणे
आई तिच्या बाळाला उचलते.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
वळणे
तुम्हाला डावीकडे वळू शकता.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
उत्तर देणे
ज्याला काही माहित असेल त्याने वर्गात उत्तर द्यावा.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
मिळवणे
तिच्याकडून सुंदर भेट मिळाली.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
कारण असणे
साखर कितीतरी रोगांची कारण असते.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
भाड्याने देणे
तो त्याचं घर भाड्याने देतोय.
nhập
Xin hãy nhập mã ngay bây giờ.
प्रवेश करणे
कृपया आता कोड प्रवेश करा.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
तयार करणे
त्याने घरासाठी एक मॉडेल तयार केला.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
मजबूत करणे
जिम्नास्टिक्स मांसपेशांना मजबूत करते.
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
जाण्याची गरज असणे
माझ्याकडून अतिशीघ्र सुट्टीची गरज आहे; मला जायला हवं!