Ordforråd
Lær adjektiver – Vietnamese
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
spelaktig
den spelaktige læringa
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
redd
ein redd mann
hài hước
trang phục hài hước
morsom
den morsomme utkledninga
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
forvekslingsbar
tre forvekslingsbare babyer
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
absolutt
absolutt drikkeevne
cổ xưa
sách cổ xưa
urgammal
urgamle bøker
huyên náo
tiếng hét huyên náo
hysterisk
eit hysterisk skrik
không thông thường
loại nấm không thông thường
uvanleg
uvanlege sopp
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
oversiktleg
eit oversiktleg register
giống nhau
hai mẫu giống nhau
lik
to like mønster
xa xôi
ngôi nhà xa xôi
avleggs
det avleggse huset