Từ vựng

Học tính từ – Nynorsk

spelaktig
den spelaktige læringa
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
skamfull
ei skamfull jente
rụt rè
một cô gái rụt rè
siste
den siste viljen
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
gyllen
den gyldne pagodaen
vàng
ngôi chùa vàng
livleg
livlege husfasadar
sống động
các mặt tiền nhà sống động
trøytt
ei trøytt kvinne
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
ung
den unge bokseren
trẻ
võ sĩ trẻ
full
ein full mann
say rượu
người đàn ông say rượu
svingete
den svingete vegen
uốn éo
con đường uốn éo
sprø
den sprøe tanken
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
død
ein død julenisse
chết
ông già Noel chết
absurd
eit absurd brille
phi lý
chiếc kính phi lý