Ordforråd

Lær verb – Vietnamese

hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
avslutte
Dottera vår har akkurat avslutta universitetet.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.
omfamne
Mor omfamnar dei små føtene til babyen.
chạy
Vận động viên chạy.
springe
Idrettsutøvaren spring.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
reise
Vi likar å reise gjennom Europa.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
utøve
Ho utøver eit uvanleg yrke.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
vinne
Han prøver å vinne i sjakk.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
trenge
Du treng ein jekk for å skifte dekk.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
snakke
Ein bør ikkje snakke for høgt i kinoen.
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
venje seg til
Barn treng å venje seg til å pusse tennene.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
henge ned
Hengekøya henger ned frå taket.
che
Đứa trẻ che tai mình.
dekke
Barnet dekkjer øyrene sine.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
skade
To bilar vart skadde i ulykka.