Ordforråd
Lær verb – Vietnamese
đưa
Anh ấy đưa cô ấy chìa khóa của mình.
gi
Han gir henne nøkkelen sin.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
setje opp
Dottera mi vil setje opp leilegheita si.
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
ha
Dottera vår har bursdag i dag.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
føre til
Sukker fører til mange sjukdomar.
gọi
Ai đã gọi chuông cửa?
ringje på
Kven ringde på dørklokka?
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
tenke utanfor boksen
For å ha suksess, må du av og til tenke utanfor boksen.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.
gå heim
Han går heim etter arbeid.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
symje
Ho sym regelmessig.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
bli påkøyrt
Dessverre blir mange dyr framleis påkøyrd av bilar.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
snakke
Han snakker til publikummet sitt.
làm việc
Cô ấy làm việc giỏi hơn một người đàn ông.
arbeide
Ho arbeider betre enn ein mann.