giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
explicar
Ela explica a ele como o dispositivo funciona.
có vị
Món này có vị thật ngon!
provar
Isso prova muito bem!
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
olhar para baixo
Ela olha para o vale abaixo.
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
misturar
Ela mistura um suco de frutas.