Slovná zásoba

Naučte sa prídavné mená – vietnamčina

đóng
cánh cửa đã đóng
zamknutý
zamknutá dvere
ngày nay
các tờ báo ngày nay
dnešný
dnešné noviny
khô
quần áo khô
suchý
suché prádlo
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ
ochotný pomôcť
ochotná dáma pomôcť
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
vynikajúci
vynikajúce jedlo
đầy
giỏ hàng đầy
plný
plný nákupný vozík
vàng
ngôi chùa vàng
zlatý
zlatá pagoda
trống trải
màn hình trống trải
prázdny
prázdna obrazovka
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
vážny
vážna diskusia
sạch sẽ
đồ giặt sạch sẽ
čistý
čisté prádlo
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
budúci
budúca výroba energie
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
strašľivý
strašľivý muž