Từ vựng
Học tính từ – Slovenia
prelep
prelepa obleka
đẹp đẽ
một chiếc váy đẹp đẽ
fizičen
fizikalni eksperiment
vật lý
thí nghiệm vật lý
absurden
absurden očala
phi lý
chiếc kính phi lý
trojni
trojni čip za telefon
gấp ba
chip di động gấp ba
slaven
slaven tempelj
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
meglen
meglena somrak
sương mù
bình minh sương mù
črna
črna obleka
đen
chiếc váy đen
počiten
počitniški dopust
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
pijan
pijan moški
say xỉn
người đàn ông say xỉn
zaprt
zaprte oči
đóng
mắt đóng
bližji
bližnja levinja
gần
con sư tử gần