Từ vựng

Học tính từ – Slovenia

bodoč
bodoča proizvodnja energije
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
enkraten
enkratni akvedukt
độc đáo
cống nước độc đáo
neposreden
neposreden zadetek
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
čist
čista voda
tinh khiết
nước tinh khiết
neumen
neumen fant
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
radikalna
radikalna rešitev problema
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
oranžno
oranžne marelice
cam
quả mơ màu cam
idealno
idealno telesno težo
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng
tiho
tih namig
yên lặng
một lời gợi ý yên lặng
vodoravno
vodoravna garderoba
ngang
tủ quần áo ngang
neberljivo
neberljivo besedilo
không thể đọc
văn bản không thể đọc
izrecen
izrecna prepoved
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng