Từ vựng
Học tính từ – Slovenia
šeletav
šeletav moški
què
một người đàn ông què
strmo
strm hrib
dốc
ngọn núi dốc
zaprt
zaprte oči
đóng
mắt đóng
letno
letna rast
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
zunanji
zunanji pomnilnik
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
zaspan
zaspana faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ
kislo
kisle limone
chua
chanh chua
oblačno
oblačno nebo
có mây
bầu trời có mây
mal
malo hrane
ít
ít thức ăn
soroden
sorodni ročni znaki
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
pozen
pozna nočna izmena
muộn
công việc muộn