Từ vựng
Học tính từ – Slovenia
kompetenten
kompetenten inženir
giỏi
kỹ sư giỏi
pravično
pravična delitev
công bằng
việc chia sẻ công bằng
grozno
grozen morski pes
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
nor
nora ženska
điên rồ
một người phụ nữ điên rồ
resnično
resnična zmaga
thực sự
một chiến thắng thực sự
zimski
zimska pokrajina
mùa đông
phong cảnh mùa đông
vroče
vroče kamin
nóng
lửa trong lò sưởi nóng
več
več kupov
nhiều hơn
nhiều chồng sách
strašljivo
strašljiva prikazen
rùng rợn
hiện tượng rùng rợn
preostalo
preostala hrana
còn lại
thức ăn còn lại
zunanji
zunanji pomnilnik
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi