quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
ilgilenmek
Çocuğumuz müziğe çok ilgileniyor.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
uygulamak
O, sıradışı bir meslek uyguluyor.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
kurtarmak
Doktorlar onun hayatını kurtarabildi.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
başlatmak
Boşanmalarını başlatacaklar.