Từ vựng

Học trạng từ – Pashto

cms/adverbs-webp/166784412.webp
هېر
تاسې هېر د ټټوکال ته خپل پیسې له مخه ورکړې یاست؟
hēr
tāsē hēr da ṭṭōkāl ta khpal pēsē la makhē warkaṛē yāst?
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
cms/adverbs-webp/135100113.webp
اندره
هو اندره راځي یا بیرون؟
andəra
hu andəra raḍhi yaa bērun?
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
cms/adverbs-webp/99516065.webp
پورته
هغوی د غره پر مخ پورته ځوي.
poorta
haghwai da ghrha pr makh poorta jwoi.
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
cms/adverbs-webp/142768107.webp
هیڅ ځله
هیڅ ځله نه باید پسېدل.
heṭṭhəl
heṭṭhəl na bāyad psēdal.
chưa bao giờ
Người ta chưa bao giờ nên từ bỏ.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
پرېده
هغه په بڼو اوسیدلی او پرېده اندامېږي.
prēdha
hagha pa bnu ausīdli ow prēdha andamēẕi.
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
په
هغوی په اوبه کې وازلے.
pa
haghwē pa oba kē wāzlē.
vào
Họ nhảy vào nước.
cms/adverbs-webp/178653470.webp
په نړۍ کې
موږ نن په نړۍ کې خوراکی وکوو.
pə naṛy ke
mūṛ nan pə naṛy ke khurākī wkow.
bên ngoài
Chúng tôi đang ăn ở bên ngoài hôm nay.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
بیا
هغه هر شې بیا ليکلی!
biā
haġe har šē biā liklī!
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
cms/adverbs-webp/121564016.webp
اوږد
زه اوږد ورته په انتظار کښې ناستم.
oozhd
za oozhd warta puh intizaar khay naastum.
lâu
Tôi phải chờ lâu ở phòng chờ.
cms/adverbs-webp/57758983.webp
نیم
د ګیلاس نیم خالی دی.
nīm
da gēlaas nīm xaali dē.
một nửa
Ly còn một nửa trống.
cms/adverbs-webp/102260216.webp
سبا
هیڅوک نه پوهېږي چې سبا څه وي.
saba
hichwok na pohizhi che saba tsa we.
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
لاندې
هغه له څنډې لاندې وهل شوی.
landē
hagha la ṣanḍē landē wahl shawī.
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.