لغتونه
فعلونه زده کړئ – Vietnamese
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
اوس
آیا زه اوس هغه ته زنګ وکړم؟
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
لاندې
هغه لاندې ته ما ته ولوړل شوی.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
اندره
هو اندره راځي یا بیرون؟
lên
Anh ấy đang leo lên núi.
پورته
هغوی د غره پر مخ پورته ځوي.
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
اوس
اوس موږ پیل کولی شو.
đã
Ngôi nhà đã được bán.
وروسته
مستقیم چل، وروسته وخت زیات شي.
ra
Cô ấy đang ra khỏi nước.
بهر
یې د اوبو نه بهر راځي.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
هم
سپی هم د میز پر مخ اوګوري.
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
چپ
لوری چپ تاسې یوه بجر لیدلی شئ.
vào
Hai người đó đang đi vào.
په اندر کې
دواړه په اندر کې راځي.
gần như
Tôi gần như trúng!
تقریباً
زه تقریباً ورځم.