Bài kiểm tra 95
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Một ngày có hai mươi bốn tiếng. |
A day has hours
See hint
|
| 2. | Trời mưa. |
It is
See hint
|
| 3. | Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm. |
I make many mistakes
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng. |
I’d like a mineral
See hint
|
| 5. | Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc. |
A seat, non-smoking, please
See hint
|
| 6. | Viện bảo tàng ở đâu? |
Where is the ?
See hint
|
| 7. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
Do you want to take a guide?
See hint
|
| 8. | Súp lạnh quá. |
The soup is
See hint
|
| 9. | Lối ra bên trái có ở đó không? |
Is the exit on the left ?
See hint
|
| 10. | Bạn có phòng không? |
Do have a room?
See hint
|