Bài kiểm tra 10
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 15, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Gia đình lớn. |
family is big
See hint
|
| 2. | Hôm nay là chủ nhật. |
Today is
See hint
|
| 3. | Cửa nhà đã khóa. |
The door is closed
See hint
|
| 4. | Ngày mai tôi được nghỉ. |
I have day off tomorrow
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước chanh ạ! |
A lemonade,
See hint
|
| 6. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
bus do I have to take?
See hint
|
| 7. | Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không? |
Is the exhibition on Tuesdays?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lặn. |
I would like to
See hint
|
| 9. | Chúc mọi người ăn ngon miệng! |
your meal everyone
See hint
|
| 10. | Tôi vẫn chưa nói xong. |
I'm not yet
See hint
|