Bài kiểm tra 55
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Đọc và viết |
Reading and
See hint
|
| 2. | Đất màu nâu. |
The earth is
See hint
|
| 3. | Bạn muốn uống gì? |
What would you like to ?
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái đó chán. |
I find that
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn cà rốt à? |
Do you also like to eat ?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. |
Drive me to my
See hint
|
| 7. | Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không? |
Could you something?
See hint
|
| 8. | Mùi này thơm quá! |
That smells
See hint
|
| 9. | Chiếc bàn cạnh cửa sổ vẫn còn trống. |
The table by the window is free
See hint
|
| 10. | Trời đang mưa một chút. |
It's a little
See hint
|