Bài kiểm tra 55



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Sun Jul 13, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Đọc và viết
እና መጻፍ   See hint
2. Đất màu nâu.
መሬት ቡኒ   See hint
3. Bạn muốn uống gì?
ምን ይፈልጋሉ?   See hint
4. Tôi thấy cái đó chán.
ሆኖ አግኝቼዋለው።   See hint
5. Bạn cũng thích ăn cà rốt à?
ካሮትም ትወዳለህ/ጃለሽ?   See hint
6. Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi.
እባክዎን ወደ ሆቴሌ   See hint
7. Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không?
የሆነ ነገር ሊሚመክሩኝ ይችላሉ?   See hint
8. Mùi này thơm quá!
ያ ጣፋጭ ያለው   See hint
9. Chiếc bàn cạnh cửa sổ vẫn còn trống.
በመስኮቱ ያለው ጠረጴዛ አሁንም ነፃ ነው   See hint
10. Trời đang mưa một chút.
ትንሽ ዝናብ ነው።   See hint