Bài kiểm tra 7
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 18, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Họ ở đây hết. |
ਉਹ ਸਭ ਇੱਥੇ
See hint
|
| 2. | Hôm qua là thứ bảy. |
ਸ਼ਨੀਵਾਰ ਸੀ।
See hint
|
| 3. | Ở bên cạnh nhà có nhiều cây. |
ਘਰ ਦੇ ਦਰੱਖਤ ਹੈ।
See hint
|
| 4. | Lần sau hãy đến đúng giờ nhé! |
ਵਾਰ ਠੀਕ ਸਮੇਂ ਤੇ ਆਉਣਾ।
See hint
|
| 5. | Tôi cần con dao. |
ਮੇਰੇ ਕੋਲ ਨਹੀਂ ਹੈ।
See hint
|
| 6. | Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
ਮੈਂ ਨਾਲ ਕਿੰਨਾ ਸਮਾਨ ਲੈ ਜਾ ਸਕਦਾ / ਸਕਦੀ ਹਾਂ?
See hint
|
| 7. | Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. |
ਮੈਨੂੰ ਇੱਕ ਗਾਈਡ ਹੈ ਜੋ ਫਰਾਂਸੀਸੀ ਬੋਲ ਸਕਦਾ ਹੋਵੇ।
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
ਕੀ ਇੱਥੇ ਡੈੱਕ – ਕੁਰਸੀ ਤੇ ਮਿਲ ਸਕਦੀ ਹੈ?
See hint
|
| 9. | Bạn thích mặc gì khi đi làm? |
ਤੁਹਾਨੂੰ ਦਫ਼ਤਰ ਵਿੱਚ ਕੀ ਪਸੰਦ ਹੈ?
See hint
|
| 10. | Ga-ra đầy những hộp. |
ਗੈਰਾਜ ਨਾਲ ਭਰਿਆ ਹੋਇਆ ਹੈ।
See hint
|