Bài kiểm tra 86
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là sáu giờ. |
is six o’clock
See hint
|
| 2. | Mùa xuân, mùa hạ, |
Spring, ,
See hint
|
| 3. | Chúng ta đi ra ban công đi. |
Let’s go to balcony
See hint
|
| 4. | Cái này đắt quá. |
That’s too
See hint
|
| 5. | Toa nằm ở cuối tàu. |
The sleeper is at the end of the
See hint
|
| 6. | Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo. |
Then drive through the next intersection
See hint
|
| 7. | Bạn không được quên gì hết! |
Don’t anything
See hint
|
| 8. | Vạch dành cho người đi bộ có thể nhìn thấy rõ ràng. |
The zebra crossing is visible
See hint
|
| 9. | Chiếc taxi đang đợi bên ngoài. |
The taxi is outside
See hint
|
| 10. | Người phục vụ mang đồ uống tới. |
The waiter the drinks
See hint
|