词汇
学习形容词 – 越南语
phá sản
người phá sản
破产
破产的人
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
快速
快速的滑雪者
mắc nợ
người mắc nợ
负债的
负债的人
màu tím
bông hoa màu tím
紫色的
紫色的花
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
新生
新生的婴儿
có mây
bầu trời có mây
多云的
多云的天空
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
安静
请保持安静的请求
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
难以置信的
一个难以置信的不幸
gấp ba
chip di động gấp ba
三重的
三倍的手机芯片
trưởng thành
cô gái trưởng thành
成年
成年的女孩
đóng
mắt đóng
闭着的
闭着的眼睛