词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/129704392.webp
đầy
giỏ hàng đầy
满的
满的购物篮
cms/adjectives-webp/128166699.webp
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
技术的
技术奇迹
cms/adjectives-webp/148073037.webp
nam tính
cơ thể nam giới
男性的
一个男性的身体
cms/adjectives-webp/126284595.webp
nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
快速的
快速的车
cms/adjectives-webp/126991431.webp
tối
đêm tối
黑暗的
黑暗的夜晚
cms/adjectives-webp/88317924.webp
duy nhất
con chó duy nhất
唯一的
唯一的狗
cms/adjectives-webp/89920935.webp
vật lý
thí nghiệm vật lý
物理的
物理实验
cms/adjectives-webp/111608687.webp
mặn
đậu phộng mặn
咸的
咸的花生
cms/adjectives-webp/93014626.webp
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
健康的
健康的蔬菜
cms/adjectives-webp/127957299.webp
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
猛烈的
猛烈的地震
cms/adjectives-webp/131868016.webp
Slovenia
thủ đô Slovenia
斯洛文尼亚
斯洛文尼亚的首都
cms/adjectives-webp/19647061.webp
không thể tin được
một ném không thể tin được
不太可能的
一个不太可能的投掷