词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/115196742.webp
phá sản
người phá sản
破产
破产的人
cms/adjectives-webp/132880550.webp
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
快速
快速的滑雪者
cms/adjectives-webp/68983319.webp
mắc nợ
người mắc nợ
负债的
负债的人
cms/adjectives-webp/63281084.webp
màu tím
bông hoa màu tím
紫色的
紫色的花
cms/adjectives-webp/121201087.webp
vừa mới sinh
em bé vừa mới sinh
新生
新生的婴儿
cms/adjectives-webp/92314330.webp
có mây
bầu trời có mây
多云的
多云的天空
cms/adjectives-webp/117966770.webp
nhỏ nhẹ
yêu cầu nói nhỏ nhẹ
安静
请保持安静的请求
cms/adjectives-webp/1703381.webp
không thể tin được
một nạn nhân không thể tin được
难以置信的
一个难以置信的不幸
cms/adjectives-webp/87672536.webp
gấp ba
chip di động gấp ba
三重的
三倍的手机芯片
cms/adjectives-webp/131857412.webp
trưởng thành
cô gái trưởng thành
成年
成年的女孩
cms/adjectives-webp/129942555.webp
đóng
mắt đóng
闭着的
闭着的眼睛
cms/adjectives-webp/122865382.webp
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
闪亮的
一个闪亮的地板