词汇

学习形容词 – 越南语

cms/adjectives-webp/118410125.webp
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
可食用
可食用的辣椒
cms/adjectives-webp/118140118.webp
gai
các cây xương rồng có gai
多刺
多刺的仙人掌
cms/adjectives-webp/138360311.webp
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
非法的
非法的毒品交易
cms/adjectives-webp/97017607.webp
bất công
sự phân chia công việc bất công
不公平的
不公平的工作分配
cms/adjectives-webp/105595976.webp
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
外部的
外部存储器
cms/adjectives-webp/119499249.webp
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
紧急
紧急帮助
cms/adjectives-webp/145180260.webp
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
cms/adjectives-webp/53272608.webp
vui mừng
cặp đôi vui mừng
高兴的
高兴的一对
cms/adjectives-webp/112373494.webp
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
必要的
必要的手电筒
cms/adjectives-webp/120375471.webp
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
休闲
休闲的假期
cms/adjectives-webp/127214727.webp
sương mù
bình minh sương mù
有雾的
有雾的黄昏
cms/adjectives-webp/89893594.webp
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
愤怒的
愤怒的男人