词汇
学习形容词 – 越南语
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
可食用
可食用的辣椒
gai
các cây xương rồng có gai
多刺
多刺的仙人掌
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
非法的
非法的毒品交易
bất công
sự phân chia công việc bất công
不公平的
不公平的工作分配
ngoại vi
bộ nhớ ngoại vi
外部的
外部存储器
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
紧急
紧急帮助
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
奇怪的
一个奇怪的饮食习惯
vui mừng
cặp đôi vui mừng
高兴的
高兴的一对
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết
必要的
必要的手电筒
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
休闲
休闲的假期
sương mù
bình minh sương mù
有雾的
有雾的黄昏