Từ vựng

Học tính từ – Trung (Giản thể)

单身的
一个单身男人
dānshēn de
yīgè dānshēn nánrén
độc thân
người đàn ông độc thân
不可能的
一个不可能的入口
bù kěnéng de
yīgè bù kěnéng de rùkǒu
không thể
một lối vào không thể
纯净
纯净的水
chúnjìng
chúnjìng de shuǐ
tinh khiết
nước tinh khiết
轻的
轻的羽毛
qīng de
qīng de yǔmáo
nhẹ
chiếc lông nhẹ
核的
核爆炸
hé de
hé bàozhà
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
孤独
孤独的鳏夫
gūdú
gūdú de guānfū
cô đơn
góa phụ cô đơn
血腥的
血腥的嘴唇
xuèxīng de
xuèxīng de zuǐchún
chảy máu
môi chảy máu
坏的
坏同事
huài de
huài tóngshì
ác ý
đồng nghiệp ác ý
稀有的
稀有的熊猫
xīyǒu de
xīyǒu de xióngmāo
hiếm
con panda hiếm
成熟的
成熟的南瓜
chéngshú de
chéngshú de nánguā
chín
bí ngô chín
易混淆的
三个易混淆的婴儿
Yì hùnxiáo de
sān gè yì hùnxiáo de yīng‘ér
có thể nhầm lẫn
ba đứa trẻ sơ sinh có thể nhầm lẫn
阴沉
阴沉的天空
yīnchén
yīnchén de tiānkōng
ảm đạm
bầu trời ảm đạm