Словарь

Выучите прилагательные – вьетнамский

khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
ужасный
ужасная арифметика
không biết
hacker không biết
неизвестный
неизвестный хакер
theo cách chơi
cách học theo cách chơi
игровой
игровое обучение
tối
đêm tối
зимний
зимний пейзаж
rụt rè
một cô gái rụt rè
застенчивый
застенчивая девушка
giàu có
phụ nữ giàu có
богатая
богатая женщина
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
необходимый
необходимая зимняя резина
rõ ràng
lệnh cấm rõ ràng
явный
явный запрет
đắt
biệt thự đắt tiền
дорогой
дорогая вилла
hẹp
cây cầu treo hẹp
узкий
узкий подвесной мост
không thể qua được
con đường không thể qua được
непроходимый
непроходимая дорога
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
еженедельный
еженедельный сбор мусора