Словарь
Выучите прилагательные – вьетнамский
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
глупый
глупый мальчик
bí mật
thông tin bí mật
секретный
секретная информация
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
ужасный
ужасная акула
tin lành
linh mục tin lành
евангельский
евангельский священник
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
быстрый
быстрый спуск на лыжах
hoàn hảo
răng hoàn hảo
идеальный
идеальные зубы
đầu tiên
những bông hoa mùa xuân đầu tiên
первый
первые весенние цветы
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
наглядный
наглядный реестр
chính xác
hướng chính xác
ясный
ясная вода
rộng
bãi biển rộng
широкий
широкий пляж
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết
необходимый
необходимая зимняя резина