መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
ያልተገደደ
ያልተገደደ ማከማቻ
thông minh
cô gái thông minh
አትክልት
የአትክልት ሴት
lén lút
việc ăn vụng lén lút
በስርታት
በስርታት መብላት
thú vị
chất lỏng thú vị
የሚያስደምር
የሚያስደምር ነገር
dài
tóc dài
ረዥም
ረዥም ፀጉር
vàng
ngôi chùa vàng
ወርቅ
ወርቅ ፓጎዳ
phát xít
khẩu hiệu phát xít
ፋሽስታዊ
ፋሽስታዊ መልእክት
ngớ ngẩn
suy nghĩ ngớ ngẩn
የተያዘ
የተያዘ ሐሳብ
sai lầm
hướng đi sai lầm
የተገለበጠ
የተገለበጠ አቅጣጫ
chặt chẽ
một thứ tự chặt chẽ
ጠንካራ
ጠንካራ ቅደም ተከተል
say rượu
người đàn ông say rượu
ሰከረም
ሰከረም ሰው
còn lại
tuyết còn lại
የቀረው
የቀረው በረዶ