መዝገበ ቃላት

ቅጽሎችን ይማሩ – ቪትናምኛ

ấm áp
đôi tất ấm áp
በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች
phi lý
chiếc kính phi lý
ያልሆነ እሴት
ያልሆነ እሴት ሰውንጭል
thực sự
một chiến thắng thực sự
እውነታዊ
እውነታዊ ድል
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết
ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
hiện đại
phương tiện hiện đại
ሆዲርኛ
ሆዲርኛ የሚያውል ብዙሃን
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ
to lớn
con khủng long to lớn
ታላቁ
የታላቁ ዲኖሳሩስ
nặng
chiếc ghế sofa nặng
ከባድ
የከባድ ሶፋ
phẫn nộ
người phụ nữ phẫn nộ
ተቆጣጣሪ
ተቆጣጣሪዋ ሴት
trống trải
màn hình trống trải
ባዶ
ባዶ ማያያዣ
khủng khiếp
bầu không khí khủng khiếp
ማስፈራራ
ማስፈራራ አድማ
bao gồm
ống hút bao gồm
ተካተተ
ተካተተ ስቶር ሀልሞች