መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ማቆም
በቀይ መብራት ላይ ማቆም አለብዎት.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
ናፍቆት
የሴት ጓደኛውን በጣም ትናፍቃለች።
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ውጣ
ጎረቤቱ እየወጣ ነው.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
ንጹህ
ወጥ ቤቱን ታጸዳለች።
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
መዞር
ወደ ግራ መዞር ይችላሉ።
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
መዝጋት
ቧንቧውን በደንብ መዝጋት አለብዎት!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
ያስደምሙ
ያ በጣም አስደነቀን!
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
አመት መድገም
ተማሪው አንድ አመት ደጋግሞታል.