መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
አስመጣ
ብዙ እቃዎች ከሌሎች አገሮች ይወሰዳሉ.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
መንዳት
መብራቱ ሲበራ መኪኖቹ ተነዱ።
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ችላ ማለት
ልጁ የእናቱን ቃላት ችላ ይለዋል.
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
ማግባት
ለአካለ መጠን ያልደረሱ ልጆች ማግባት አይፈቀድላቸውም.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.
vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ናፍቆት
በጣም ናፍቄሻለሁ!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
ግብዣ
ወደ አዲሱ አመት ግብዣችን እንጋብዝዎታለን.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
አቆይ
ገንዘቤን በምሽት መደርደሪያዬ ውስጥ አስቀምጣለሁ.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።