Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/96668495.webp
in
Sách và báo đang được in.
друкаваць
Кнігі і газеты друкуюцца.
cms/verbs-webp/68779174.webp
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
прадстаўляць
Адвакаты прадстаўляюць сваіх кліентаў у судзе.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
кіраваць
Найбольш дасведчаны пяшоход заўсёды кіруе.
cms/verbs-webp/95655547.webp
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
пускаць наперад
Ніхто не хоча пускаць яго наперад у чаргу ў супермаркеце.
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
даследаваць
У гэтай лабараторыі даследуюцца пробы крыві.
cms/verbs-webp/125116470.webp
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
давяраць
Мы ўсе давяраем адзін аднаму.
cms/verbs-webp/100011930.webp
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
казаць
Яна кажа ёй сакрэт.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
крычаць
Калі хочаш быць чутым, трэба гучна крычаць свае паведамленне.
cms/verbs-webp/105854154.webp
hạn chế
Hàng rào hạn chế sự tự do của chúng ta.
абмяжоўваць
Парогі абмяжоўваюць нашу свабоду.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
выйсці
Што выходзіць з яйца?
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
знаходзіць жыллё
Мы знайшлі жыллё ў дэшавым госцінцы.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
пускаць
Нельга пускаць незнаёмых у хату.