Từ vựng

Học trạng từ – Bosnia

nigdje
Ovi tragovi ne vode nigdje.
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
skoro
Rezervoar je skoro prazan.
gần như
Bình xăng gần như hết.
prvo
Sigurnost dolazi prvo.
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
noću
Mjesec svijetli noću.
vào ban đêm
Mặt trăng chiếu sáng vào ban đêm.
dolje
On leti dolje u dolinu.
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
malo
Želim malo više.
một chút
Tôi muốn thêm một chút nữa.
prije
Bila je deblja prije nego sada.
trước
Cô ấy trước đây béo hơn bây giờ.
opet
On sve piše opet.
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
ujutro
Moram ustati rano ujutro.
vào buổi sáng
Tôi phải thức dậy sớm vào buổi sáng.
uskoro
Ovdje će uskoro biti otvorena poslovna zgrada.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
uvijek
Ovdje je uvijek bilo jezero.
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
sve
Ovdje možete vidjeti sve zastave svijeta.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.