Từ vựng
Học tính từ – Catalan
interessant
el líquid interessant
thú vị
chất lỏng thú vị
futur
la producció d‘energia futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
limitat
el temps d‘aparcament limitat
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
físic
l‘experiment físic
vật lý
thí nghiệm vật lý
romàntic
una parella romàntica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
desagradable
un tipus desagradable
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
en forma
una dona en forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
reexit
estudiants reeixits
thành công
sinh viên thành công
còmic
barbes còmiques
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
nou
el castell de focs artificials nou
mới
pháo hoa mới
apressat
el Pare Noel apressat
vội vàng
ông già Noel vội vàng