Từ vựng

Học tính từ – Catalan

cms/adjectives-webp/88411383.webp
interessant
el líquid interessant
thú vị
chất lỏng thú vị
cms/adjectives-webp/28510175.webp
futur
la producció d‘energia futura
tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
cms/adjectives-webp/39465869.webp
limitat
el temps d‘aparcament limitat
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
cms/adjectives-webp/89920935.webp
físic
l‘experiment físic
vật lý
thí nghiệm vật lý
cms/adjectives-webp/172157112.webp
romàntic
una parella romàntica
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn
cms/adjectives-webp/102746223.webp
desagradable
un tipus desagradable
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
cms/adjectives-webp/129678103.webp
en forma
una dona en forma
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
cms/adjectives-webp/132595491.webp
reexit
estudiants reeixits
thành công
sinh viên thành công
cms/adjectives-webp/134719634.webp
còmic
barbes còmiques
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
cms/adjectives-webp/130570433.webp
nou
el castell de focs artificials nou
mới
pháo hoa mới
cms/adjectives-webp/127330249.webp
apressat
el Pare Noel apressat
vội vàng
ông già Noel vội vàng
cms/adjectives-webp/132871934.webp
solitari
el vidu solitari
cô đơn
góa phụ cô đơn