Từ vựng
Học động từ – Séc
mluvit špatně
Spolužáci o ní mluví špatně.
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
otočit se
Musíte tady otočit auto.
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
omezit
Měl by být obchod omezen?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
dokončit
Každý den dokončuje svou běžeckou trasu.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
odplout
Loď odplouvá z přístavu.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
vyskočit
Dítě vyskočí.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
ignorovat
Dítě ignoruje slova své matky.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
likvidovat
Tyto staré pryžové pneumatiky musí být likvidovány zvlášť.
tiêu huỷ
Những lốp cao su cũ này phải được tiêu huỷ riêng biệt.
zabít
Buďte opatrní, s tou sekerou můžete někoho zabít!
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
vyhodit
Nevyhazuj nic ze šuplíku!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
udělat chybu
Dobře přemýšlej, abys neudělal chybu!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!