Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

giận dữ
những người đàn ông giận dữ
angry
the angry men
uốn éo
con đường uốn éo
curvy
the curvy road
khỏe mạnh
rau củ khỏe mạnh
healthy
the healthy vegetables
cay
quả ớt cay
sharp
the sharp pepper
yếu đuối
người đàn ông yếu đuối
powerless
the powerless man
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
urgent
urgent help
dốc
ngọn núi dốc
steep
the steep mountain
ngang
tủ quần áo ngang
horizontal
the horizontal coat rack
ít nói
những cô gái ít nói
quiet
the quiet girls
đục
một ly bia đục
cloudy
a cloudy beer
nhẹ nhàng
nhiệt độ nhẹ nhàng
mild
the mild temperature
hàng năm
lễ hội hàng năm
annual
the annual carnival