Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

xấu xa
cô gái xấu xa
mean
the mean girl
hiếm
con panda hiếm
rare
a rare panda
pháp lý
một vấn đề pháp lý
legal
a legal problem
dốc
ngọn núi dốc
steep
the steep mountain
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng
usable
usable eggs
thú vị
chất lỏng thú vị
interesting
the interesting liquid
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông
jealous
the jealous woman
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
serious
a serious discussion
tròn
quả bóng tròn
round
the round ball
phi lý
chiếc kính phi lý
absurd
an absurd pair of glasses
dễ thương
một con mèo dễ thương
cute
a cute kitten
rụt rè
một cô gái rụt rè
shy
a shy girl