Vocabulary

Learn Adjectives – Vietnamese

thẳng đứng
một bức tường đá thẳng đứng
vertical
a vertical rock
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo
perfect
the perfect stained glass rose window
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
legal
a legal gun
không biết
hacker không biết
unknown
the unknown hacker
sợ hãi
một người đàn ông sợ hãi
timid
a timid man
không thành công
việc tìm nhà không thành công
unsuccessful
an unsuccessful apartment search
xấu xí
võ sĩ xấu xí
ugly
the ugly boxer
ấm áp
đôi tất ấm áp
warm
the warm socks
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
famous
the famous temple
thứ ba
đôi mắt thứ ba
third
a third eye
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
relaxing
a relaxing holiday
khỏe mạnh
phụ nữ khỏe mạnh
fit
a fit woman