Vocabulary

Learn Verbs – Vietnamese

vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
throw out
Don’t throw anything out of the drawer!
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
pass by
The train is passing by us.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
lift up
The mother lifts up her baby.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
push
The car stopped and had to be pushed.
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
restrict
Should trade be restricted?
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
hang up
In winter, they hang up a birdhouse.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
burn
The meat must not burn on the grill.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
start
School is just starting for the kids.
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
take notes
The students take notes on everything the teacher says.
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
search for
The police are searching for the perpetrator.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.
come up
She’s coming up the stairs.
phá sản
Doanh nghiệp sẽ có lẽ phá sản sớm.
go bankrupt
The business will probably go bankrupt soon.