give a speech
The politician is giving a speech in front of many students.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
belong
My wife belongs to me.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
take off
The airplane is taking off.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
help up
He helped him up.
giúp đứng dậy
Anh ấy đã giúp anh kia đứng dậy.