Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/31726420.webp
quay về
Họ quay về với nhau.
juya zuwa
Suna juya zuwa juna.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
shiga
Ta shiga teku.
cms/verbs-webp/119269664.webp
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
ci
Daliban sun ci jarabawar.
cms/verbs-webp/120515454.webp
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
ba da abinci
Yara suna ba da abinci ga doki.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.
tafi da mota
Zan tafi can da mota.
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
jagoranci
Mai tattaunawa mai tsada yana jagoranci.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ceto
Likitoci sun iya ceto ransa.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
gyara
Tana so ta gyara tsawonsa.
cms/verbs-webp/118232218.webp
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
kare
Dole ne a kare ‘ya‘yan yara.
cms/verbs-webp/90773403.webp
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
bi
Karamin kalban na yana bi ni lokacin da na tafi.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
bayan
Ta bayan masa yadda na‘urar ke aiki.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
tuna maki
Kwamfuta ya tuna maki da tarukan da ka kira.