Kalmomi

Koyi kalmomi – Vietnamese

cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
saurari
Yana sauraran ita.
cms/verbs-webp/91820647.webp
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cire
Ya cire abu daga cikin friji.
cms/verbs-webp/104302586.webp
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.
dawo da
Na dawo da kudin baki.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
shiga
Ba za a yiwa wadanda ba a sani ba shiga.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
gaya ɗari
Wannan lokaci kuma akwai buƙatar a gaya dari a matsayin kai-tsaye.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
amsa
Ɗalibin ya amsa tambaya.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
raya
An raya mishi da medal.
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.
samu
Zan iya samun intanetin da yake sauqi sosai.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
yafe
Ba za ta iya yafe shi ba a kan haka!
cms/verbs-webp/111750395.webp
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
komo
Ba zai iya komo ba da kansa.
cms/verbs-webp/18473806.webp
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
samu lokaci
Don Allah jira, za ka samu lokacinka da zarar ya zo!
cms/verbs-webp/113136810.webp
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
aika
Wannan albashin za a aiko shi da wuri.