‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

bão táp
biển đang có bão
סוער
הים הסוער
chết
ông già Noel chết
מת
סנטה קלאוס מת
ngọt
kẹo ngọt
מתוק
הממתק המתוק
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ
כל שעה
החלפת השומרים כל שעה
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để
רדיקלי
הפתרון הרדיקלי
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי
mềm
giường mềm
רך
המיטה הרכה
ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
מטומטם
התוכנית המטומטמת
nhiều
nhiều vốn
הרבה
המון הון
phụ thuộc
người bệnh nghiện thuốc phụ thuộc
תלותי
חולה התלותי בתרופות
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn
מרגיע
החופשה המרגיעה
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
תמימה
התשובה התמימה