‫אוצר מילים‬

למד שמות תואר – וייטנאמית

hiếm
con panda hiếm
נדיר
פנדה נדירה
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân
אטומי
הפיצוץ האטומי
hàng tuần
việc thu gom rác hàng tuần
שבועי
איסוף הזבל השבועי
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
מוזר
הרגל אכילה מוזרה
công bằng
việc chia sẻ công bằng
הוגן
החלוקה ההוגנת
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
הושלם
הגשר שלא הושלם
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
כועס
הגברים הכועסים