Bài kiểm tra 96
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Từ thứ hai đến chủ nhật |
desde el hasta el domingo
See hint
|
| 2. | Trời gió. |
Hace / Está ventoso am
See hint
|
| 3. | Bạn hãy làm ơn luôn sửa cho tôi. |
Por , corríjame siempre
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một cốc / ly nước cam. |
Me gustaría un zumo de
See hint
|
| 5. | Tôi muốn xác nhận việc đặt vé của tôi. |
Querría mi reserva
See hint
|
| 6. | Ở đâu có thể mua tem thư? |
Dónde se comprar sellos?
See hint
|
| 7. | Bạn muốn mang theo ô / dù không? |
Quieres llevar un ?
See hint
|
| 8. | Đôi giày này đắt tiền. |
Los son caros
See hint
|
| 9. | Trạm xe buýt ở đâu? |
Dónde está la de autobús?
See hint
|
| 10. | Khi nào bạn có thời gian? |
tienes tiempo?
See hint
|