xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
žemyn
Jie žiūri į mane žemyn.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
kada nors
Ar kada nors praradote visus savo pinigus akcijose?
giống nhau
Những người này khác nhau, nhưng đều lạc quan giống nhau!
vienodai
Šie žmonės yra skirtingi, bet vienodai optimistiški!