Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
niekur
Šie takai veda niekur.
cms/adverbs-webp/132451103.webp
một lần
Một lần, mọi người đã sống trong hang động.
kartą
Žmonės kartą gyveno oloje.
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
namo
Karys nori grįžti namo pas šeimą.
cms/adverbs-webp/141785064.webp
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
greitai
Ji greitai galės eiti namo.
cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
per daug
Darbas man tampa per sunkus.
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
kur nors
Triušis pasislėpė kur nors.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
vėl
Jis viską rašo vėl.
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
žemyn
Jis krinta žemyn iš viršaus.
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
tikrai
Ar tikrai galiu tai patikėti?
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
aplink
Neturėtum kalbėti aplink problemą.
cms/adverbs-webp/133226973.webp
vừa
Cô ấy vừa thức dậy.
tik
Ji tik atsibudo.
cms/adverbs-webp/174985671.webp
gần như
Bình xăng gần như hết.
beveik
Bakas beveik tuščias.