Žodynas

Išmok prieveiksmių – vietnamiečių

cms/adverbs-webp/135100113.webp
luôn
Ở đây luôn có một cái hồ.
visada
Čia visada buvo ežeras.
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
žemyn
Jis skrenda žemyn į slėnį.
cms/adverbs-webp/7659833.webp
miễn phí
Năng lượng mặt trời là miễn phí.
nemokamai
Saulės energija yra nemokamai.
cms/adverbs-webp/7769745.webp
lại
Anh ấy viết lại mọi thứ.
vėl
Jis viską rašo vėl.
cms/adverbs-webp/177290747.webp
thường xuyên
Chúng ta nên gặp nhau thường xuyên hơn!
dažnai
Turėtume dažniau matytis!
cms/adverbs-webp/102260216.webp
ngày mai
Không ai biết ngày mai sẽ ra sao.
rytoj
Niekas nežino, kas bus rytoj.
cms/adverbs-webp/142522540.webp
qua
Cô ấy muốn qua đường bằng xe đẩy.
per
Ji nori peržengti gatvę su paspirtukų.
cms/adverbs-webp/54073755.webp
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
ant jo
Jis lipa ant stogo ir sėdi ant jo.
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
taip pat
Šuo taip pat gali sėdėti prie stalo.
cms/adverbs-webp/67795890.webp
vào
Họ nhảy vào nước.
į
Jie šoka į vandenį.
cms/adverbs-webp/75164594.webp
thường
Lốc xoáy không thường thấy.
dažnai
Tornadai nėra dažnai matomi.
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
jau
Namai jau parduoti.