शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nhiều hơn
nhiều chồng sách
अधिक
अधिक ढिगार
nhanh chóng
người trượt tuyết nhanh chóng
जलद
जलद अभियांत्रिक
trẻ
võ sĩ trẻ
तरुण
तरुण मुक्कामार
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối
दुर्बल
दुर्बल आजारी
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
गरीब
गरीब घराणे
màu tím
bông hoa màu tím
बैंगणी
बैंगणी फूल
cổ xưa
sách cổ xưa
प्राचीन
प्राचीन पुस्तके
gai
các cây xương rồng có gai
काटकारी
काटकारी कॅक्टस
không thông thường
loại nấm không thông thường
असामान्य
असामान्य संप
hình dáng bay
hình dáng bay
वायुगतिज
वायुगतिज आकार
ngang
tủ quần áo ngang
क्षैतीज
क्षैतीज वस्त्राळय
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा