शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
फटाका
फटाका गाडी
cấp bách
sự giúp đỡ cấp bách
तात्काळिक
तात्काळिक मदत
phi lý
chiếc kính phi lý
अतर्कसंगत
अतर्कसंगत चश्मा
hiện có
sân chơi hiện có
अस्तित्वात
अस्तित्वात खेळवून देणारी जागा
bản địa
trái cây bản địa
स्थानिक
स्थानिक फळे
ngắn
cái nhìn ngắn
लहान
लहान नजर
thông minh
cô gái thông minh
होशार
होशार मुलगी
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
जागरूक
जागरूक शेपर्ड कुत्रा
đang yêu
cặp đôi đang yêu
प्रेमात
प्रेमात पडलेल्या जोडी
sẵn sàng
những người chạy đua sẵn sàng
तयार
तयार धावक
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh
चमकता
चमकता फर्श
không giới hạn
việc lưu trữ không giới hạn
अमर्यादित
अमर्यादित संग्रहण