शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल चेंडू
huyên náo
tiếng hét huyên náo
हिस्टेरिक
हिस्टेरिक किंचीर
hiện diện
chuông báo hiện diện
उपस्थित
उपस्थित घंटा
thành công
sinh viên thành công
यशस्वी
यशस्वी विद्यार्थी
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
कायदेशीर
कायदेशीर पिस्तौल
nhiều
nhiều vốn
अधिक
अधिक पूंजी
cam
quả mơ màu cam
नारिंगी
नारिंगी जर्दळू
lén lút
việc ăn vụng lén lút
गुपित
गुपित मिठाई
không may
một tình yêu không may
दुःखी
दुःखी प्रेम
có thời hạn
thời gian đỗ xe có thời hạn.
कालावधीसहित
कालावधीसहित पार्किंग
không thận trọng
đứa trẻ không thận trọng
असावधान
असावधान मुलगा
ngốc nghếch
cậu bé ngốc nghếch
मूर्ख
मूर्ख मुलगा