शब्दसंग्रह

विशेषण शिका – व्हिएतनामी

nhanh chóng
chiếc xe nhanh chóng
फटाका
फटाका गाडी
bất công
sự phân chia công việc bất công
अन्यायजनक
अन्यायजनक कामवाटा
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
अवैध
अवैध मादक पदार्थ व्यापार
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
थकलेली
थकलेली महिला
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
क्रोधित
क्रोधित पुरुष
sâu
tuyết sâu
गहन
गहन बर्फ
ngạc nhiên
du khách ngạc nhiên trong rừng rậm
आश्चर्याच्या
आश्चर्याच्या जंगलाचा अभियात्री
xuất sắc
bữa tối xuất sắc
उत्तम
उत्तम जेवण
kỳ lạ
thói quen ăn kỳ lạ
अजिबात
अजिबात जेवणाची सवय
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
भयानक
भयानक धमकी
tinh khiết
nước tinh khiết
शुद्ध
शुद्ध पाणी
đã qua sử dụng
các mặt hàng đã qua sử dụng
वापरलेला
वापरलेले वस्त्र