Besedni zaklad

Naučite se prislovov – vietnamščina

ở đó
Mục tiêu nằm ở đó.
tam
Cilj je tam.
sớm
Cô ấy có thể về nhà sớm.
kmalu
Lahko gre kmalu domov.
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
tudi
Pes tudi sme sedeti za mizo.
từng
Bạn có từng mất hết tiền của mình vào chứng khoán không?
kdaj
Si kdaj izgubil ves svoj denar na borzi?
vào
Anh ấy đang vào hay ra?
v
Ali gre noter ali ven?
trên đó
Anh ấy leo lên mái nhà và ngồi trên đó.
na
Pleza na streho in sedi na njej.
đã
Anh ấy đã ngủ rồi.
že
On je že zaspal.
vào
Họ nhảy vào nước.
v
Skočijo v vodo.
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
vse
Tukaj lahko vidite vse zastave sveta.
xuống
Họ đang nhìn xuống tôi.
dol
Gledajo me od zgoraj dol.
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
kmalu
Tukaj kmalu odprejo poslovno stavbo.
nhưng
Ngôi nhà nhỏ nhưng rất lãng mạn.
ampak
Hiša je majhna, ampak romantična.