నిజమైన
నిజమైన ప్రతిజ్ఞ
nijamaina
nijamaina pratijña
trung thực
lời thề trung thực
తప్పుచేసిన
తప్పుచేసిన పిల్ల
tappucēsina
tappucēsina pilla
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
నీలం
నీలమైన క్రిస్మస్ చెట్టు గుండ్లు.
nīlaṁ
nīlamaina krismas ceṭṭu guṇḍlu.
xanh
trái cây cây thông màu xanh